Âm Hán Việt của 要素 là "yếu tố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 要 [yêu, yếu] 素 [tố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 要素 là ようそ [youso]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐そ〔エウ‐〕【要素】 読み方:ようそ 1あるものごとを成り立たせている基本的な内容や条件。「危険な—を含む」「犯罪を構成する—」 2物を分析したとき、その中に見出されるそれ以上簡単にならない成分。「色の三—」 3法律行為または意思表示の内容において、その表意者に重要な意味をもつ部分。 4数学で、集合をつくっている一つ一つのもの。元(げん)。 Similar words: 一部分ポーションコンポーネント部分一部