Âm Hán Việt của 褒美 là "bao mỹ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 褒 [bao] 美 [mỹ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 褒美 là ほうび [houbi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほうび[0]【褒美】 ①ほめて与える品物や金銭。褒賞。「ご-をあげる」 ②ほめたたえること。「見物の上下、一同に-せしなり/風姿花伝」 Similar words: 余慶善報利益褒賞報労