Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 褐( hạt )
Âm Hán Việt của 褐 là "hạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
褐 [cát , hạt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 褐 là かち [kachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かち【▽褐】 読み方:かち 1濃い藍色(あいいろ)。かちいろ。かつ。かちん。 2襲(かさね)の色目の名。表裏ともに萌葱(もえぎ)色。 3ウサギの毛で織った織物。兎褐(とかち)。「錦の袋に入れたる一つと、—の袋に入れたる一つ」〈宇津保・俊蔭〉 #かちん【▽褐】 読み方:かちん 《「かち」の音変化》「かち(褐)1 」に同じ。「—の直垂(ひたたれ)に小桜を黄に 返したる鎧(よろひ)着て」〈保元・上〉 #かつ【褐】 読み方:かつ [常用漢字] [音]カツ(漢) カチ(呉) 《一》〈カツ〉 1粗い毛で織った 衣服。「褐寛博」 2黒ずんだ 茶色。「褐色・褐炭」 《二》〈カチ〉かち色。濃い藍色。「褐布(かちぬの)」 #かつ【褐】 読み方:かつ 1粗い毛で織った衣。 2濃い藍色(あいいろ)。かち。 #褐 歴史民俗用語辞典 読み方:カチ(kachi)魚群。Similar words :ネイヴィー ネービーブルー 紺 ネイビー 濃紺
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
màu nâu sẫm, màu nâu đỏ, nâu nhạt, màu rám, sắc nâu