Âm Hán Việt của 褌担ぎ là "côn đảm gi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 褌 [côn] 担 [đam, đãn, đảm] ぎ [gi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 褌担ぎ là ふんどしかつぎ [fundoshikatsugi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふんどしかつぎ[5]【褌▼担ぎ】 ①相撲の位のごく低い力士の俗称。関取のふんどしを持ち運びすることからいう。 ②下っぱの者。その社会に入りたてで未熟の者。 Similar words: 部下下働き下っ端麾下子分