Âm Hán Việt của 複雑 là "phức tạp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 複 [phức] 雑 [tạp, tạp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 複雑 là ふくざつ [fukuzatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふくざつ[0]【複雑】 (名・形動)[文]:ナリ 物の構造や物事の関係がこみ入っていること。いろいろな要素がからみ合ってわかりにくいこと。また、そのさま。⇔単純「-な構造」「因果関係が-になる」「-な表情」「-な気持ち」 [派生]-さ(名) Similar words: 煩雑繁雑ややこしい煩瑣苦しい