Âm Hán Việt của 複合 là "phức hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 複 [phức] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 複合 là ふくごう [fukugou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふく‐ごう〔‐ガフ〕【複合】 読み方:ふくごう [名](スル) 1複数のものが合わさって一つのものになること。「さまざまな原因が—して起きた事故」 2「複合競技」の略。「ノルディック—」 Similar words: 結び合せる組み合せる組合せる練り合せる調合