Âm Hán Việt của 製造 là "chế tạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 製 [chế] 造 [tạo, tháo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 製造 là せいぞう [seizou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐ぞう〔‐ザウ〕【製造】 読み方:せいぞう [名](スル)原料に手を加えて製品にすること。「菓子を—する」「—販売」 Similar words: 生産
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sản xuất, chế tạo, sản phẩm, chế tạo sản phẩm, chế biến, tạo ra