Âm Hán Việt của 製図 là "chế đồ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 製 [chế] 図 [đồ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 製図 là せいず [seizu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいず:-づ[0]【製図】 (名):スル 機械・建築物・工作物などを製作するため、その形や大きさを書き表した図面を製作すること。 Similar words: 設計図案絵図面図ドラフト