Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 製( chế )    出( xuất )  
Âm Hán Việt của 製出  là "chế xuất ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
製  [chế ] 出  [xuất ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 製出  là せいしゅつ [seishutsu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せいしゅつ[0]【製出】  (名):スル つくりだすこと。「安永八年始めて日傘を-し/日本開化小史:卯吉」 #デジタル大辞泉 せい‐しゅつ【製出】  読み方:せいしゅつ [名](スル)ものを作り出すこと。 「凡百の貨物を—して」〈田口・日本開化小史〉Similar words :生産   作る   産出   産する   製作  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 sản xuất, chế tạo, sản phẩm, tạo ra, làm ra