Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 製( chế )    作( tác )  
Âm Hán Việt của 製作  là "chế tác ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
製  [chế ] 作  [tác ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 製作  là せいさく [seisaku]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 せい‐さく【製作】  読み方:せいさく [名](スル) 1道具や機械などを使って品物を作ること。「家具を—する」 2映画・演劇・テレビ番組などを作ること。プロデュース。制作。「記録映画を—する」 3詩文・美術作品などを作ること。制作。「物象観が明瞭に筆端に迸しって居らねば、画(え)を—したとは云わぬ」〈漱石・草枕〉 #ビデオ用語集 製作  映画等全体をこしらえつくること。 映画製作者:原始的には映画の著作物の著作権者を意味する。著作権法上「者」には法人を含んで概念されている。  Similar words :仕立て   考案   作成   作製   造作  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 sản xuất, chế tạo