Âm Hán Việt của 裨益 là "bì ích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 裨 [bì, tì] 益 [ích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 裨益 là ひえき [hieki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひえき[0]【裨▼益・ 埤 ▼益】 (名):スル 利益となること。役に立つこと。助けとなること。「教育に-する」「全く国人を-せんと欲するの誠意に出づ/西国立志編:正直」 Similar words: 便宜プラス厚生便益特恵