Âm Hán Việt của 補弼 là "bổ bật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 補 [bổ] 弼 [bật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 補弼 là ほひつ [hohitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほ‐ひつ【×輔×弼/補×弼】 読み方:ほひつ [名](スル) 1天子の国政を輔佐すること。 2明治憲法下で、国務大臣・宮内大臣・内大臣が天皇の権能行使に対して助言すること。 Similar words: 補佐人アドバイザーアドヴァイザー顧問顧問官