Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 補( bổ ) 佐( tá )
Âm Hán Việt của 補佐 là "bổ tá ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
補 [bổ] 佐 [tá]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 補佐 là ほさ [hosa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほ‐さ【補佐/×輔佐】 読み方:ほさ [名](スル)人をたすけて、その務めを果たさせること。また、その役にある人。「課長を―する」「大統領―官」 # ふ‐さ【×輔佐】 読み方:ふさ 1身分の高い人をたすけて事を処理すること。また、 その人。ほさ。「朝敵の最一、武家の―たりしかども」〈太平記・一一〉 2関白の異称。Similar words :補助 扶ける 手伝う 荷担 扶翼
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trợ giúp, hỗ trợ, giúp đỡ, giúp sức