Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)補
Âm Hán Việt của 補 là "bổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
補 [bổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 補 là ほ [ho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ほ【補】
[音]ホ(漢) フ(呉) [訓]おぎなう[学習漢字]6年
1欠けた所をつぎ足してうめる。足りない所をおぎなう。「補遺・補完・補給・補強・補欠・補修・補充・補助・補償・補正・補足・補塡(ほてん)/修補・増補・塡補(てんぽ)」
2空いたポストをうめる。官職を授ける。「補任/候補・転補」
3ある官職に就く前の役柄。「警部補・判事補」
4(「輔(ほ)」の代用字)そばで力を添えて助ける。「補佐・補導」[名のり]さだ・すけ・たすく[難読]補陀落(ふだらく)
#
補
読み方:ほ
警部補の補であつて略語の一つである。〔刑事〕警部補の略。〔犯〕警部補の略語。警部補。省略語。〔盗〕分類刑事、犯罪者、犯罪語、盗/犯罪
隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
#
ふ【×甫/歩/▽補】
〈甫〉⇒ほ〈歩〉⇒ほ〈補〉⇒ほ
隠語大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bổ sung, hỗ trợ, cải thiện, sửa chữa