Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 裏( lý ) 切( thiết ) り( ri )
Âm Hán Việt của 裏切り là "lý thiết ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
裏 [lý] 切 [thế, thiết] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 裏切り là うらぎり [uragiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うら‐ぎり【裏切り】 うらぎること。味方を捨てて敵方についたり、約束・信義・期待に背いたりすること。「裏切り者」「裏切り行為」 #三省堂大辞林第三版 うらぎり[0]【裏切り】 うらぎること。内通。内応。「-行為」Similar words :不信 不義 不実 背信 謀反
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phản bội, sự phản bội, lừa dối, làm hại, bán đứng