Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)裏(lý) 付(phó) け(ke)Âm Hán Việt của 裏付け là "lý phó ke". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 裏 [lý] 付 [phó] け [ke]
Cách đọc tiếng Nhật của 裏付け là うらづけ [uradzuke]
三省堂大辞林第三版うらつけ[0][4]【裏付け】①「裏付き」に同じ。②「裏付け草履(ぞうり)」の略。#三省堂大辞林第三版うらづけ[0]【裏付け】①証拠や保証となるもの。「実験による-のない空論」②結論を証拠や資料によって確実なものとすること。「-捜査」「-をとる」Similar words:傍証 検証 確証 立証 実証