Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 裏( lý ) 付( phó ) き( ki )
Âm Hán Việt của 裏付き là "lý phó ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
裏 [lý] 付 [phó] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 裏付き là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典うら‐つき【裏付】 〔名〕①=うらつけ(裏付)①*安愚楽鍋(1871‐72)〈仮名垣魯文〉二「はないろもめんのうらつき、がくうらとは見えず」②=うらつけ(裏付)②*歌舞伎・謎帯一寸徳兵衛(1811)中幕「三度笠を抱へ、裏付きを後へ挟み」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hỗ trợ, bảo vệ, giúp đỡ