Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 装( trang ) う( u )
Âm Hán Việt của 装う là "trang u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
装 [trang ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 装う là よそう [yosou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よそ・う〔よそふ〕【▽装う/▽粧う】 読み方:よそう [動ワ五(ハ四)] 1飲食物を器に盛る。よそる。「味噌汁を—・う」 2「よそおう2 」に同じ。「強いて嬉しげを—・うて」〈露伴・連環記〉 3「よそおう1 」に同じ。「君なくは何(な)ぞ身—・はむくしげなる黄楊(つげ)の小櫛も取らむとも思はず」〈万・一七七七〉 4「よそおう3 」に同じ。「難波津に—・ひ—・ひて今日の日や出でてまからむ見る母なしに」〈万・四三三〇〉 [可能]よそえる #よそお・う〔よそほふ〕【装う/▽粧う】 読み方:よそおう [動ワ五(ハ四)]《動詞「よそ(装)う」の未然形に接尾語「ふ」の付いた「よそはふ」の音変化》 1身なりや外観を整える。また、 美しく飾る。「礼服に身を—・う」「店内を春向きに—・う」 2表面や外観を飾って、他のものに見せかける。ふりをする。「平静を—・う」「病人を—・う」 3支度をする。準備をする。「魚餌(えさ)を鉤(はり)に—・いつけた時であった」〈露伴・蘆声〉 [可能]よそおえるSimilar words :着做す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giả vờ, cải trang, làm ra vẻ, ngụy trang