Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 装( trang ) い( i )
Âm Hán Việt của 装い là "trang i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
装 [trang ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 装い là よそい [yosoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よそい〔よそひ〕【▽装い/▽粧い】 読み方:よそい [名](スル) 1身なりを整えたり、身を飾ったりすること。また、その装束や装飾。「農家の婦人の—したる媼ありて」〈鴎外訳・即興詩人〉「何ばかりの御—なく、うちやつして」〈源・花散里〉 2(装)富士谷成章(ふじたになりあきら)の文法用語。今日の用言にあたる。 3準備すること。用意。したく。「水鳥の立たむ—に妹(いも)のらに物言はず来にて思ひかねつも」〈万・三五二八〉[接尾]助数詞。 1衣服・調度など、そろっているものを数えるのに用いる。そろい。「夏冬の御装束二—づつ」〈宇津保・蔵開上〉 2器に盛った飲食物を数えるのに用いる。「古歌にも奈良茶かや此手盛りにて二—」〈浄・大織冠〉 #よそおい〔よそほひ〕【装い/▽粧い】 読み方:よそおい 1身なりや外観を整えること。美しく飾ること。また、その姿。よそい。「華やかな—の女性」「春らしい—で出掛ける」「—も新たに 開店する」 2目にしたようす。おもむき。風情(ふぜい)。「野山が秋の—を見せる」 3準備すること。「河を渡らんとしける—の紛れに」〈保元・下〉Similar words :風姿 風付き 相好 形振り 身なり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
diện mạo, trang phục, kiểu dáng, bộ quần áo