Âm Hán Việt của 裂け目 là "liệt ke mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 裂 [liệt] け [ke] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 裂け目 là さけめ [sakeme]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さけめ[3]【裂け目】 さけた所。われめ。 Similar words: 割目罅罅割れ割れ目破れ目