Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 裁( tài ) 断( đoán )
Âm Hán Việt của 裁断 là "tài đoán ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
裁 [tài] 断 [đoán, đoạn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 裁断 là さいだん [saidan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さい‐だん【裁断】 読み方:さいだん [名](スル) 1物を断ち切ること。特に、型に合わせて布・紙・革などを切ること。「型紙に合わせて生地を―する」 2物事の善悪・適否を判断して決めること。「―を下す」「―を仰ぐ」 # 裁断 読み方:サイダン(saidan)古代・平安時代以降の語。事の理非善悪を正し裁決すること。 # ウィキペディア(Wikipedia) 裁断 裁断(さいだん)とは、型に合わせて布・紙・皮革などを切ること。Similar words :切抜く 裁する 切りぬく 切り取る 断裁
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cắt, chia, phán quyết, quyết định