Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 衰( suy ) 弱( nhược )
Âm Hán Việt của 衰弱 là "suy nhược ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
衰 [suy, súy, thôi] 弱 [nhược]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 衰弱 là すいじゃく [suijaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すい‐じゃく【衰弱】 [名](スル)からだなどが衰え弱ること。「病気で衰弱する」「神経衰弱」 実験動物症状観察用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
suy nhược, yếu đi, kiệt sức