Âm Hán Việt của 衰亡 là "suy vong".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 衰 [suy, súy, thôi] 亡 [vong, vô]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 衰亡 là すいぼう [suibou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すいぼう:-ばう[0]【衰亡】 (名):スル おとろえほろびること。勢力を失って滅亡すること。「国家-の危機」「国が-する」 Similar words: 壊滅荒廃破滅潰滅滅亡