Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 表( biểu ) 白( bạch )
Âm Hán Việt của 表白 là "biểu bạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
表 [biểu] 白 [bạch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 表白 là ひょうはく [hyouhaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひょうはく:へう-[0]【表白】 (名):スル 述べあらわすこと。「人品の高卑を-するが如きは、人間世界の常態にして/福翁百話:諭吉」→表白(ひようびやく) #三省堂大辞林第三版 ひょうびゃく:へう-[0]【表白】 〔「ひょうひゃく」とも〕 〘仏〙法事の最初にその趣旨などを仏前に申し述べること。また、その文。啓白。開白。「講師、声を挙て-する程に、此の居並みたる聴聞の者共/今昔:20」→表白(ひようはく)Similar words :表明 発想 表現 顕 現れ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuyên bố, bày tỏ