Âm Hán Việt của 表号 là "biểu hiệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 表 [biểu] 号 [hiệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 表号 là ひょうごう [hyougou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひょうごう:へうがう[0]【表号・標号】 (名):スル ①めじるし。しるし。 ②はっきり言うこと。はっきり名づけること。「その-する声は何であつても/ふらんす物語:荷風」 Similar words: 象徴エンブレム旗幟表象マーカー