Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)表(biểu) 側(trắc)Âm Hán Việt của 表側 là "biểu trắc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 表 [biểu] 側 [trắc]
Cách đọc tiếng Nhật của 表側 là おもてがわ [omotegawa]
デジタル大辞泉おもて‐がわ〔‐がは〕【表側】表のほう。表に面する部分。表面。「布の表側」⇔裏側。#三省堂大辞林第三版おもてがわ:-がは[0]【表側】①表の方。表に面する部分。表面。「月の-」②建物の玄関・正面入り口のある方。▽⇔裏側Similar words:前部 表 フロント 前面 真面