Âm Hán Việt của 前面 là "tiền diện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 前 [tiền] 面 [diện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 前面 là ぜんめん [zenmen], まえづら [maedzura]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# まえづら:まへ-[0]【前面】 前の方。前面。また、顔の前の部分。 Similar words: 前部表フロント真面表側