Âm Hán Việt của 衣食住 là "y thực trú".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 衣 [y, ý] 食 [tự, thực] 住 [trụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 衣食住 là いしょくじゅう [ishokujuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐しょく‐じゅう〔‐ヂユウ〕【衣食住】 読み方:いしょくじゅう 1衣服と食物と住居。生活をしていく基礎。 2暮らしを立てていくこと。暮らし向き。生計。「—も思うにまかせない」 Similar words: 風俗慣わし