Âm Hán Việt của 衛生 là "vệ sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 衛 [vệ] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 衛生 là えいせい [eisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えい‐せい〔ヱイ‐〕【衛生】 読み方:えいせい 健康の維持と向上を図るとともに、疾病の予防と治療につとめること。 Similar words: 摂生健康法養生保健