Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 術( thuật )
Âm Hán Việt của 術 là "thuật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
術 [thuật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 術 là じゅつ [jutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゅつ【術】 [音]ジュツ(慣) [訓]すべ わざ[学習漢字]5年 1方法。手段。すべ。「術策・術数/仁術・戦術・秘術」 2わざ。技芸。「学術・奇術・技術・芸術・剣術・算術・手術・忍術・馬術・美術・魔術・話術」[名のり]てだて・みち・やす・やすし #じゅつ【術】 1人が身につける特別の技。技術。「剣の術」 2手段。方法。てだて。すべ。「もはや施す術もなし」 3策略。計略。はかりごと。たくらみ。「術をめぐらす」 4人知をこえた不思議なわざ。忍術・魔術・妖術など。「透視の術」「奇怪な術をつかう」 #すべ【▽術】 目的を遂げるための手段。方法。てだて。「施す術も知らない」「なす術がない」 #ばけ【▽術】 《「化け」と同語源》てだて。すべ。みち。方法。「百姓(おほみたから)を寛(ゆたかに)する―あらば」〈天武紀〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kỹ thuật, phương pháp, kỹ năng