Âm Hán Việt của 行軍 là "hành quân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 軍 [quân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 行軍 là こうぐん [kougun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうぐん:かう-[0]【行軍】 (名):スル 軍隊が徒歩で長距離を移動すること。「隊伍を組んで-する」 Similar words: 行進練歩く練り歩く