Âm Hán Việt của 行路 là "hành lộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 路 [lộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 行路 là こうろ [kouro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ろ〔カウ‐〕【行路】 読み方:こうろ 1道を行くこと。また、旅行をすること。 2行く道。道すじ。「—の変更を余儀なくされる」 3生きていく道すじ。世渡りの道。世路(せろ)。「人生—」 Similar words: 通路途道筋コースライン