Âm Hán Việt của 行列 là "hàng liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 列 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 行列 là ぎょうれつ [gyouretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぎょうれつ:ぎやう-[0]【行列】 (名):スル ①多くの人が、順序よく並ぶこと。また、その列。「-ができる」「開店前から-して待つ」 ②儀仗(ぎじよう)を整え、供奉(ぐぶ)の列を作って行くこと。「大名-」 ③〘数〙〔matrix〕多数の数あるいは文字を長方形に並べたもの。並べた数あるいは文字をその行列の成分または要素といい、横並びの要素を行、縦並びの要素を列という。 Similar words: 行進並ぶ堵列整列ライン