Âm Hán Việt của 行く手 là "hành ku thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] く [ku] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 行く手 là ゆくて [yukute]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆく‐て【行く手】 読み方:ゆくて 1進んで行く方向。進んで行く前方。行く先。「—を阻む」 2前途。将来。「—に困難が待ち受ける」 3行くついで。「冬来れば—に人は汲まねども氷ぞ結ぶ山の井の水」〈千載・冬〉 Similar words: 行く先行き先進路針路ベクトル