Âm Hán Việt của 行く先 là "hành ku tiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] く [ku] 先 [tiên, tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 行く先 là いくさき [ikusaki], ゆくさき [yukusaki]