Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 行( hành ) き( ki ) 帰( quy ) り( ri )
Âm Hán Việt của 行き帰り là "hành ki quy ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
行 [hàng , hành , hạng , hạnh ] き [ki ] 帰 [quy ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 行き帰り là いきかえり [ikikaeri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いき‐かえり〔‐かへり〕【行き帰り】 読み方:いきかえり ⇒ゆきかえり #実用日本語表現辞典 行き帰り 読み方:いきかえり・ゆきかえり その場所へ行ってまた帰ってくること、往復することなどを意味する表現。 (2012年8月21日更新) #ゆき‐かえり〔‐かへり〕【行(き)帰り/▽往き▽還り】 読み方:ゆきかえり ある場所へ 行って、帰ること。また、 行きと帰り。往復。いきかえり。「学校への—」「—で違う道を通る」Similar words :往復
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi và về, hành trình hai chiều, cả đi lẫn về