Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 行( hành ) き( ki ) 先( tiên )
Âm Hán Việt của 行き先 là "hành ki tiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
行 [hàng , hành , hạng , hạnh ] き [ki ] 先 [tiên , tiến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 行き先 là いきさき [ikisaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いき‐さき【行き先】 読み方:いきさき ⇒ゆきさき #ゆき‐さき【行(き)先】 読み方:ゆきさき 1「ゆくさき1 」に同じ。「—を決めず旅に出る」 2「ゆくさき2 」に同じ。「息子の—を案じる」Similar words :行く先 目的地 行先 ゴール
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
điểm đến, nơi đến, đích đến