Âm Hán Việt của 血潮 là "huyết triều".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 血 [huyết] 潮 [triều]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 血潮 là ちしお [chishio]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐しお〔‐しほ〕【血潮/血×汐】 読み方:ちしお 1潮のようにほとばしり出る血。「—に染まる」 2体内を潮のように流れる血。激しい情熱や感情。「熱き青春の—」 Similar words: 血液生き血血生血