Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)血(huyết) 圧(áp)Âm Hán Việt của 血圧 là "huyết áp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 血 [huyết] 圧 [áp, yếp, yểm, áp, yếp, yểm]
Cách đọc tiếng Nhật của 血圧 là けつあつ [ketsuatsu]
デジタル大辞泉けつ‐あつ【血圧】血液が動脈血管内を流れているときに示す圧力。ふつう上腕部で測る。心臓が収縮して血液を送り出したときの最大血圧(収縮期血圧)と、弛緩(しかん)したときの最小血圧(拡張期血圧)とで示す。生物学用語辞典カテゴリー