Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)蠱(cổ) 惑(hoặc)Âm Hán Việt của 蠱惑 là "cổ hoặc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蠱 [cổ] 惑 [hoặc]
Cách đọc tiếng Nhật của 蠱惑 là こわく [kowaku]
三省堂大辞林第三版こわく[0]【蠱▼惑】(名):スル人の心を引きつけまどわすこと。女が色香で男をまどわすこと。「時々刻々何ものゝ妖魔にか-され/罪と罰:魯庵」#デジタル大辞泉こ‐わく【×蠱惑】読み方:こわく[名](スル)人の心を、あやしい魅力でまどわすこと。たぶらかすこと。「男を—するまなざし」Similar words:勝利 拘引 征伐 誘惑 克服