Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 融( dung ) 通( thông )
Âm Hán Việt của 融通 là "dung thông ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
融 [dong, dung] 通 [thông]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 融通 là ゆうずう [yuuzuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ゆうずう:-づう[0]【融通】 (名):スル 〔古くは「ゆずう」とも〕 ①金などをやりくりして貸し借りすること。「金を-してもらう」 ②その場その場で適切な処置をとること。「-がきかない」 ③とどこおりなく通ずること。〔現代仮名遣いでは「ゆうづう」のように「づ」を用いて書くこともできる〕 #三省堂大辞林第三版 ゆうづう[0]【融通】 (名):スル ⇒ゆうずう(融通) #三省堂大辞林第三版 ゆずう:-づう【融▽通】 〔「ゆ」は呉音〕 「ゆうずう(融通) 」に同じ。「はて、つかふための金銀だから用向きの事にはつかふがよし。つかはねば-が悪い/滑稽本・浮世風呂:4」Similar words :貸す 貸し出す 貸し付ける 貸下げる 藉す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
linh hoạt, thay đổi, điều chỉnh