Âm Hán Việt của 融合 là "dung hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 融 [dong, dung] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 融合 là ゆうごう [yuugou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐ごう〔‐ガフ〕【融合】 読み方:ゆうごう [名](スル)とけあうこと。とけあって一つのものになること。「物質どうしを—させる」「東西文化の—」 Similar words: 結合合流合同合わさる一緒になる