Âm Hán Việt của 蛙の面へ水 là "oa no diện he thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蛙 [oa] の [no] 面 [diện, miến] へ [he] 水 [thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蛙の面へ水 là かえるのつらへみず [kaerunotsurahemizu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 蛙(かえる)の面(つら)へ水(みず) 読み方:かえるのつらへみず 《蛙の顔に水をかけても平気なところから》どんな仕打ちにも少しも感じないこと。蛙の面に小便。 Similar words: 蛙の面に水どこ吹く風平然痛痒を感じない痛くも痒くもない