Âm Hán Việt của 蛙の面に水 là "oa no diện ni thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蛙 [oa] の [no] 面 [diện, miến] に [ni] 水 [thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蛙の面に水 là かえるのつらにみず [kaerunotsuranimizu]