Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)蛇(xà) 口(khẩu)Âm Hán Việt của 蛇口 là "xà khẩu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蛇 [di, xà] 口 [khẩu]
Cách đọc tiếng Nhật của 蛇口 là じゃぐち [jaguchi]
デジタル大辞泉じゃ‐ぐち【蛇口】読み方:じゃぐち水道管の流出口などに取り付け、水の量を調節する金属製の器具。#へび‐くち【蛇口】読み方:へびくち1ひもや綱の端を輪にした部分。2轡(くつわ)の手綱(たづな)を取り付ける輪の部分。Similar words:飲み口 コック 栓