Âm Hán Việt của 虹霓 là "hồng nghê".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 虹 [hống, hồng] 霓 [nghê]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 虹霓 là こうげい [kougei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐げい【▽虹×霓/▽虹×蜺】 読み方:こうげい 《竜の一種と考え、雄を虹、雌を霓・蜺としたところから》にじ。 Similar words: レインボー虹