Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 虚( hư ) 言( ngôn )
Âm Hán Việt của 虚言 là "hư ngôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
虚 [hư, khư] 言 [ngân, ngôn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 虚言 là きょげん [kyogen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょ‐げん【虚言】 #三省堂大辞林第三版 きょげん[0]【虚言】 うそ。いつわり。「-を吐く」「-を並べる」「-者」「-癖」「誓て-せざるなりと/世路日記:香水」 #きょ‐ごん【虚言】 #きょごん[0]【虚言】 「きょげん(虚言) 」に同じ。「-ヲ言ウ/天草本伊曽保」 #むなこと【虚▽言・空▽言】 うそ。そらごと。「おぼろかに心思ひて-も祖(おや)の名断つな/万葉集:4465」Similar words :うそ 妄語 造言 偽言 嘘
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lời nói không thật, lời nói phóng đại