Âm Hán Việt của 虚脱 là "hư thoát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 虚 [hư, khư] 脱 [thoát, đoái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 虚脱 là きょだつ [kyodatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょだつ[0]【虚脱】 (名):スル ①気力がなくなって、何もしたくなくなること。ぼんやりして、何も手につかなくなること。「-状態」 ②〘医〙失血・火傷・中毒などによる急激な血液循環障害のため、極度の脱力状態に陥ること。 Similar words: 衰弱自失放心茫然自失我を忘れる