Âm Hán Việt của 虚像 là "hư tượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 虚 [hư, khư] 像 [tượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 虚像 là きょぞう [kyozou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょぞう:-ざう[0]【虚像】 ①物体から出た光線が凹レンズや鏡などにより発散させられた場合、実際に光線が交わって生じる像ではなく、発散した光線を逆向きに延長してできる像。 ②ある人や物の本当の姿とは異なる、他によってつくられたイメージ。「マスコミがつくり上げた-」〔「物理学術語和英仏独対訳辞書」(1888年)に英語virtualimageの訳語として載る〕▽⇔実像 Similar words: 幻影想像幻空想幻想