Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 虚( hư ) 偽( ngụy )
Âm Hán Việt của 虚偽 là "hư ngụy ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
虚 [hư, khư] 偽 [nguỵ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 虚偽 là きょぎ [kyogi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょぎ[1]【虚偽】 ①真実ではないと知りながら真実であるかのようにみせること。うそ。いつわり。こぎ。「-の申告をする」「-の証言」 ②〘論〙〔fallacy〕⇒誤謬(ごびゆう) #三省堂大辞林第三版 こぎ【虚偽】 〔「こ」は呉音〕 「きょぎ(虚偽) 」に同じ。「言説念慮はこれ幻化-の夢中の妄想也/沙石:一〇・古活字本」Similar words :欺騙 ぺてん 瞞着 ごまかし 欺瞞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dối trá, giả mạo, không thật, gian lận